🔍
Search:
SƠ SẨY
🌟
SƠ SẨY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 일에 주의하지 않아서 생긴 잘못이나 실수.
1
LỖI, SỰ SƠ SẨY:
Lỗi xảy ra do không chú ý khi làm việc gì đó.
-
2
어떤 일에 주의하지 않아서 앞으로 일어날 일을 미리 내다보지 못한 일.
2
SỰ SƠ SUẤT:
Việc không thể nhìn ra trước việc sẽ xảy ra trước mắt do không chú ý đến việc nào đó.
-
Động từ
-
1
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
1
GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY:
Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
-
2
잘못 움직이거나 행동하다.
2
SƠ SẨY:
Chuyển động hay hành động sai lầm.
-
☆
Phó từ
-
1
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양.
1
GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY:
Hình dạng chuyển động lên xuống cổ hay ngón tay một lần nhẹ nhàng
-
2
잘못 움직이거나 행동하는 모양.
2
SƠ SẨY, CHỈ MỘT TÍ XÍU:
Hình ảnh chuyển động hay hành động sai lầm.
-
Phó từ
-
1
조금이라도 실수하면 또는 잘못되면.
1
NẾU LỠ RA, NẾU NHỠ RA, CHẲNG MAY MÀ NẾU SƠ SẨY MỘT TÍ LÀ, NẾU KHÔNG CẨN THẬN THÌ, NẾU KHÔNG KHÉO THÌ:
Nếu sai sót hoặc sai lầm dù chỉ một chút.